Trang chủ4593 • TYO
add
Healios KK
Giá đóng cửa hôm trước
320,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
321,00 ¥ - 341,00 ¥
Phạm vi một năm
125,00 ¥ - 408,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
32,77 T JPY
Số lượng trung bình
4,53 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,00 Tr | 157,14% |
Chi phí hoạt động | 860,00 Tr | -21,03% |
Thu nhập ròng | 256,00 Tr | 114,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,42 N | 105,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -792,00 Tr | 22,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,67 T | -45,37% |
Tổng tài sản | 14,19 T | -6,36% |
Tổng nợ | 12,11 T | 7,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -50,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 256,00 Tr | 114,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -578,00 Tr | 46,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -838,00 Tr | -801,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 438,00 Tr | 126,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -860,00 Tr | 69,96% |
Dòng tiền tự do | -1,48 T | -287,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
24 thg 2, 2011
Trang web
Nhân viên
65