Trang chủ4594 • TYO
add
BrightPath Biotherapeutics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
46,00 ¥ - 49,00 ¥
Phạm vi một năm
32,00 ¥ - 89,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,69 T JPY
Số lượng trung bình
3,51 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,13 Tr | 1.473,61% |
Chi phí hoạt động | 1,16 T | 0,60% |
Thu nhập ròng | -1,15 T | 1,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -101,60 N | 93,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 810,47 Tr | -23,35% |
Tổng tài sản | 1,12 T | -8,91% |
Tổng nợ | 195,62 Tr | -22,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 924,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -61,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -71,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,15 T | 1,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,25 T | -8,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,37 Tr | 82,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,00 T | 45,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -246,89 Tr | 47,87% |
Dòng tiền tự do | -836,04 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 5, 2003
Trang web
Nhân viên
24