Trang chủ4594 • TYO
add
BrightPath Biotherapeutics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
55,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
53,00 ¥ - 57,00 ¥
Phạm vi một năm
41,00 ¥ - 100,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,76 T JPY
Số lượng trung bình
972,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 354,00 Tr | -33,08% |
Chi phí hoạt động | 1,60 T | 43,11% |
Thu nhập ròng | -1,58 T | -41,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -445,48 | -111,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,49 T | -38,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,53 T | 31,88% |
Tổng tài sản | 7,24 T | 33,78% |
Tổng nợ | 285,00 Tr | 37,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,58 T | -41,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,59 T | -49,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -111,00 Tr | -15,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,28 T | -7,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,58 T | -34,11% |
Dòng tiền tự do | -1,03 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 5, 2003
Trang web
Nhân viên
24