Trang chủ4595 • TYO
add
Mizuho Medy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.538,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.530,00 ¥ - 1.545,00 ¥
Phạm vi một năm
1.341,00 ¥ - 1.824,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,21 T JPY
Số lượng trung bình
56,42 N
Tỷ số P/E
8,16
Tỷ lệ cổ tức
6,52%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,65 T | -3,39% |
Chi phí hoạt động | 780,00 Tr | 10,95% |
Thu nhập ròng | 777,00 Tr | -19,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,33 | -17,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,18 T | -9,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,02 T | 12,54% |
Tổng tài sản | 20,14 T | 8,70% |
Tổng nợ | 3,16 T | -1,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 777,00 Tr | -19,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 11, 1977
Trang web
Nhân viên
187