Trang chủ4596 • TYO
add
Kubota Pharmaceutical Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
62,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
62,00 ¥ - 62,00 ¥
Phạm vi một năm
50,00 ¥ - 112,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,55 T JPY
Số lượng trung bình
151,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,37 Tr | -43,28% |
Chi phí hoạt động | 285,59 Tr | -2,53% |
Thu nhập ròng | -330,75 Tr | -17,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,49 N | -106,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -263,42 Tr | -0,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,74 T | -44,42% |
Tổng tài sản | 1,92 T | -45,20% |
Tổng nợ | 227,84 Tr | -38,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -330,75 Tr | -17,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -255,28 Tr | 17,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,12 Tr | 77,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,65 Tr | -250,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -322,95 Tr | -14,12% |
Dòng tiền tự do | -183,10 Tr | 17,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 12, 2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12