Trang chủ4596 • TYO
add
Kubota Pharmaceutical Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
46,00 ¥ - 47,00 ¥
Phạm vi một năm
38,00 ¥ - 94,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,69 T JPY
Số lượng trung bình
1,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,84 Tr | 9,34% |
Chi phí hoạt động | 286,53 Tr | -40,31% |
Thu nhập ròng | -332,31 Tr | 28,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,38 N | 34,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -261,11 Tr | 41,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,45 T | -47,45% |
Tổng tài sản | 1,54 T | -48,91% |
Tổng nợ | 151,00 Tr | -59,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -332,31 Tr | 28,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -243,91 Tr | 15,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,17 Tr | 43,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,21 Tr | -180,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -284,47 Tr | 21,85% |
Dòng tiền tự do | -165,76 Tr | 35,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 12, 2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19