Trang chủ4596 • TYO
add
Kubota Pharmaceutical Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
49,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
46,00 ¥ - 49,00 ¥
Phạm vi một năm
38,00 ¥ - 94,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,78 T JPY
Số lượng trung bình
352,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,24 Tr | 44,90% |
Chi phí hoạt động | 194,40 Tr | -42,99% |
Thu nhập ròng | -258,58 Tr | 24,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,57 N | 47,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -242,62 Tr | 24,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 T | -48,47% |
Tổng tài sản | 1,35 T | -49,83% |
Tổng nợ | 139,44 Tr | -60,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -48,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -258,58 Tr | 24,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -262,43 Tr | 21,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,97 Tr | 497,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 69,91 Tr | 1.647,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -190,78 Tr | 39,05% |
Dòng tiền tự do | -179,84 Tr | 15,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 12, 2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19