Trang chủ4597 • TYO
add
Solasia Pharma KK
Giá đóng cửa hôm trước
38,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
38,00 ¥ - 41,00 ¥
Phạm vi một năm
27,00 ¥ - 69,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,24 T JPY
Số lượng trung bình
21,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,00 Tr | -60,00% |
Chi phí hoạt động | 255,00 Tr | -16,39% |
Thu nhập ròng | -263,00 Tr | 12,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,10 N | -119,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -232,00 Tr | 13,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,49 T | 57,75% |
Tổng tài sản | 1,86 T | -18,92% |
Tổng nợ | 588,00 Tr | 76,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 241,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -53,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -263,00 Tr | 12,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -243,00 Tr | 21,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 680,00 Tr | 1.100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 420,00 Tr | 211,41% |
Dòng tiền tự do | -159,12 Tr | 18,08% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
23