Trang chủ4597 • TYO
add
Solasia Pharma KK
Giá đóng cửa hôm trước
32,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,00 ¥ - 33,00 ¥
Phạm vi một năm
25,00 ¥ - 70,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,99 T JPY
Số lượng trung bình
5,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 235,00 Tr | 1.466,67% |
Chi phí hoạt động | 1,24 T | 245,81% |
Thu nhập ròng | -1,07 T | -211,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -455,32 | 80,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,02 T | -345,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 886,00 Tr | 21,70% |
Tổng tài sản | 1,36 T | -38,90% |
Tổng nợ | 206,00 Tr | -41,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 218,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -141,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -154,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,07 T | -211,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -168,00 Tr | -73,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,00 Tr | -100,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -159,00 Tr | -176,81% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
23