Trang chủ4598 • TYO
add
Delta-Fly Pharma Inc
Giá đóng cửa hôm trước
456,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
452,00 ¥ - 460,00 ¥
Phạm vi một năm
403,00 ¥ - 765,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,41 T JPY
Số lượng trung bình
315,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 376,00 Tr | 5,62% |
Thu nhập ròng | -390,00 Tr | -4,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -375,75 Tr | -5,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 738,00 Tr | -57,27% |
Tổng tài sản | 823,00 Tr | -53,76% |
Tổng nợ | 133,00 Tr | 44,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 690,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -150,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -187,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -390,00 Tr | -4,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 12, 2010
Trang web
Nhân viên
13