Trang chủ460930 • KOSDAQ
add
Hyundai Hyms Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
18.430,00 ₩ - 20.000,00 ₩
Phạm vi một năm
9.580,00 ₩ - 22.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
653,24 T KRW
Số lượng trung bình
339,41 N
Tỷ số P/E
39,03
Tỷ lệ cổ tức
0,54%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,36 T | 2,77% |
Chi phí hoạt động | 2,61 T | 19,22% |
Thu nhập ròng | 3,35 T | 17,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,94 | 14,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,88 T | 21,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,42 T | 435,79% |
Tổng tài sản | 326,53 T | 30,36% |
Tổng nợ | 92,99 T | 26,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 233,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,35 T | 17,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,10 T | 336,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,36 T | 125,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,03 T | -125,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,42 T | 293,35% |
Dòng tiền tự do | 18,30 T | 177,41% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web