Trang chủ460930 • KOSDAQ
add
Hyundai Hyms Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14.440,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.140,00 ₩ - 15.890,00 ₩
Phạm vi một năm
9.580,00 ₩ - 29.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
514,49 T KRW
Số lượng trung bình
1,32 Tr
Tỷ số P/E
31,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,09 T | 15,39% |
Chi phí hoạt động | 2,13 T | 27,21% |
Thu nhập ròng | 3,86 T | 210,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,13 | 169,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,24 T | 47,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,98 T | 195,10% |
Tổng tài sản | 321,12 T | 29,28% |
Tổng nợ | 90,52 T | 23,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 230,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,86 T | 210,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,94 T | -48,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,77 T | -242,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,91 T | -520,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,74 T | -434,20% |
Dòng tiền tự do | -27,05 T | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web