Trang chủ4611 • TYO
add
Dai Nippon Toryo Company, Limited
Giá đóng cửa hôm trước
1.102,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.103,00 ¥ - 1.115,00 ¥
Phạm vi một năm
938,00 ¥ - 1.370,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
33,24 T JPY
Số lượng trung bình
51,85 N
Tỷ số P/E
5,94
Tỷ lệ cổ tức
3,15%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,65 T | 0,51% |
Chi phí hoạt động | 4,32 T | 3,87% |
Thu nhập ròng | 1,55 T | 48,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,33 | 47,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,03 T | -3,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,10 T | 35,63% |
Tổng tài sản | 101,80 T | 4,54% |
Tổng nợ | 37,93 T | -5,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,55 T | 48,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 7, 1929
Trang web
Nhân viên
2.113