Trang chủ4612 • TYO
add
Nippon Paint Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.013,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.016,50 ¥ - 1.028,00 ¥
Phạm vi một năm
807,80 ¥ - 1.258,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,35 NT JPY
Số lượng trung bình
4,00 Tr
Tỷ số P/E
19,51
Tỷ lệ cổ tức
1,47%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 405,60 T | 3,22% |
Chi phí hoạt động | 114,31 T | 5,63% |
Thu nhập ròng | 31,86 T | -2,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,86 | -5,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,09 T | 4,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 260,97 T | 3,70% |
Tổng tài sản | 2,90 NT | 5,86% |
Tổng nợ | 1,43 NT | 5,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,47 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,86 T | -2,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,87 T | -21,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,92 T | 13,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,43 T | 26,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,25 T | -267,22% |
Dòng tiền tự do | 24,69 T | 1.613,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1879
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
34.393