Trang chủ461300 • KOSDAQ
add
I Scream Media Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.400,00 ₩ - 16.850,00 ₩
Phạm vi một năm
10.670,00 ₩ - 31.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
205,21 T KRW
Số lượng trung bình
202,55 N
Tỷ số P/E
5,71
Tỷ lệ cổ tức
4,72%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,34 T | 55,05% |
Chi phí hoạt động | 15,06 T | 16,91% |
Thu nhập ròng | 23,92 T | 40,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,33 | -9,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,93 T | 89,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 142,74 T | 94,96% |
Tổng tài sản | 222,88 T | 94,69% |
Tổng nợ | 39,61 T | 28,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 183,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 48,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 56,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,92 T | 40,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,46 T | 94,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,80 T | -163,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,46 T | -1.166,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,25 T | -1,38% |
Dòng tiền tự do | 14,50 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 2, 2002
Trang web
Nhân viên
333