Trang chủ461300 • KOSDAQ
add
I Scream Media Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21.650,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
19.720,00 ₩ - 23.100,00 ₩
Phạm vi một năm
10.670,00 ₩ - 31.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
278,03 T KRW
Số lượng trung bình
91,24 N
Tỷ số P/E
9,08
Tỷ lệ cổ tức
3,50%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,35 T | 6,40% |
Chi phí hoạt động | 17,64 T | 15,37% |
Thu nhập ròng | -7,41 T | -14,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -55,55 | -7,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,05 T | -36,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,33 T | 46,90% |
Tổng tài sản | 214,56 T | 91,65% |
Tổng nợ | 49,53 T | 43,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 165,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,41 T | -14,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,05 T | 54,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,78 T | -1.120,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,13 T | -222,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -51,96 T | -10.100,12% |
Dòng tiền tự do | 8,34 T | 382,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 2, 2002
Trang web
Nhân viên
340