Trang chủ4615 • TYO
add
Shinto Paint Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
130,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
129,00 ¥ - 131,00 ¥
Phạm vi một năm
113,00 ¥ - 172,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,39 T JPY
Số lượng trung bình
40,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,65 T | 13,62% |
Chi phí hoạt động | 830,00 Tr | 3,88% |
Thu nhập ròng | -354,00 Tr | -276,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,62 | -231,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 95,75 Tr | 158,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,72 T | -21,32% |
Tổng tài sản | 32,01 T | -3,12% |
Tổng nợ | 17,39 T | -7,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -354,00 Tr | -276,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1901
Trang web
Nhân viên
423