Trang chủ4616 • TYO
add
Kawakami Paint Mfg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.579,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.539,00 ¥ - 1.602,00 ¥
Phạm vi một năm
1.407,00 ¥ - 1.980,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,60 T JPY
Số lượng trung bình
433,00
Tỷ số P/E
11,60
Tỷ lệ cổ tức
1,87%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,45 T | -8,25% |
Chi phí hoạt động | 234,00 Tr | 2,18% |
Thu nhập ròng | 11,00 Tr | -81,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,76 | -79,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,75 Tr | -63,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,78 T | -8,95% |
Tổng tài sản | 8,41 T | 2,11% |
Tổng nợ | 5,20 T | -0,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 995,57 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,00 Tr | -81,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1901
Trang web
Nhân viên
141