Trang chủ4617 • TYO
add
Chugoku Marine Paints Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.412,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.411,00 ¥ - 2.483,00 ¥
Phạm vi một năm
1.422,00 ¥ - 2.629,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
136,02 T JPY
Số lượng trung bình
271,47 N
Tỷ số P/E
8,88
Tỷ lệ cổ tức
3,48%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,86 T | 17,19% |
Chi phí hoạt động | 6,79 T | 19,01% |
Thu nhập ròng | 3,38 T | 25,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,99 | 7,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,98 T | 43,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,70 T | 34,68% |
Tổng tài sản | 141,32 T | 14,08% |
Tổng nợ | 54,80 T | 4,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,38 T | 25,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,15 T | 73,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,02 T | 29,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,62 T | -442,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 873,00 Tr | -68,29% |
Dòng tiền tự do | 1,38 T | 430,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 5, 1917
Trang web
Nhân viên
2.104