Trang chủ4620 • TYO
add
Fujikura Kasei Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
475,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
464,00 ¥ - 477,00 ¥
Phạm vi một năm
429,00 ¥ - 591,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,68 T JPY
Số lượng trung bình
95,17 N
Tỷ số P/E
9,55
Tỷ lệ cổ tức
3,57%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,63 T | -0,17% |
Chi phí hoạt động | 3,64 T | 1,36% |
Thu nhập ròng | 442,00 Tr | 28,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,24 | 28,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 798,50 Tr | -4,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,31 T | 10,19% |
Tổng tài sản | 59,38 T | 2,86% |
Tổng nợ | 16,43 T | 1,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 442,00 Tr | 28,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 9, 1938
Trang web
Nhân viên
1.236