Trang chủ4620 • TYO
add
Fujikura Kasei Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
546,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
545,00 ¥ - 555,00 ¥
Phạm vi một năm
429,00 ¥ - 556,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,97 T JPY
Số lượng trung bình
73,80 N
Tỷ số P/E
32,47
Tỷ lệ cổ tức
3,27%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,87 T | 1,43% |
Chi phí hoạt động | 3,47 T | 1,34% |
Thu nhập ròng | -647,00 Tr | -281,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,03 | -279,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 604,00 Tr | -15,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,93 T | 12,90% |
Tổng tài sản | 59,05 T | 2,50% |
Tổng nợ | 15,85 T | -1,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -647,00 Tr | -281,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 9, 1938
Trang web
Nhân viên
1.236