Trang chủ462350 • KOSDAQ
add
Innospace Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
18.220,00 ₩ - 20.150,00 ₩
Phạm vi một năm
15.700,00 ₩ - 46.050,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
173,45 T KRW
Số lượng trung bình
148,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,70 T | 38,04% |
Thu nhập ròng | -6,17 T | 87,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,03 T | -37,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,64 T | 1.316,38% |
Tổng tài sản | 78,36 T | 413,80% |
Tổng nợ | 12,57 T | -79,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,17 T | 87,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,18 T | -13,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -878,23 Tr | -121,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 56,71 T | 74.279,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,65 T | 2.345,45% |
Dòng tiền tự do | 1,43 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 9 2017
Trang web
Nhân viên
169