Trang chủ462350 • KOSDAQ
add
Innospace Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16.940,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.690,00 ₩ - 17.030,00 ₩
Phạm vi một năm
15.700,00 ₩ - 46.050,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
158,64 T KRW
Số lượng trung bình
52,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 240,03 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 12,19 T | 165,82% |
Thu nhập ròng | -12,23 T | -166,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,10 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,92 T | -175,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,49 T | 500,63% |
Tổng tài sản | 83,56 T | 306,43% |
Tổng nợ | 51,22 T | 911,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -52,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,23 T | -166,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,36 T | -78,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,98 T | -258,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,26 T | 17.825,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,01 T | 7.060,08% |
Dòng tiền tự do | -9,61 T | -97,05% |
Giới thiệu
Innospace is a South Korean startup company specializing in developing hybrid space rocket. It was founded in 2017. Wikipedia
Ngày thành lập
thg 9 2017
Trang web
Nhân viên
180