Trang chủ4623 • TYO
add
Asahipen Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.729,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.728,00 ¥ - 1.732,00 ¥
Phạm vi một năm
1.702,00 ¥ - 1.975,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,99 T JPY
Số lượng trung bình
967,00
Tỷ số P/E
16,56
Tỷ lệ cổ tức
3,47%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,085%
0,40%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,82 T | 4,94% |
Chi phí hoạt động | 1,20 T | 3,18% |
Thu nhập ròng | 222,00 Tr | 19,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,60 | 13,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 462,50 Tr | -3,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,71 T | 12,02% |
Tổng tài sản | 22,14 T | 3,87% |
Tổng nợ | 8,19 T | 7,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 222,00 Tr | 19,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1940
Trang web
Nhân viên
259