Trang chủ4623 • TYO
add
Asahipen Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.887,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.875,00 ¥ - 1.887,00 ¥
Phạm vi một năm
1.702,00 ¥ - 1.975,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,67 T JPY
Số lượng trung bình
1,64 N
Tỷ số P/E
14,18
Tỷ lệ cổ tức
3,20%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,54 T | -1,37% |
Chi phí hoạt động | 1,11 T | -2,38% |
Thu nhập ròng | 223,00 Tr | 38,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,91 | 40,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 430,50 Tr | -0,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,25 T | -4,50% |
Tổng tài sản | 22,41 T | 3,87% |
Tổng nợ | 8,21 T | 5,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 223,00 Tr | 38,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1940
Trang web
Nhân viên
259