Trang chủ462520 • KRX
add
Chosun Refractories Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13.520,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.450,00 ₩ - 13.630,00 ₩
Phạm vi một năm
12.100,00 ₩ - 20.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
160,87 T KRW
Số lượng trung bình
7,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,47%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 130,79 T | 3,80% |
Chi phí hoạt động | 10,13 T | -21,69% |
Thu nhập ròng | -2,15 T | -141,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,65 | -140,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,46 T | -20,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -60,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,78 T | 139,97% |
Tổng tài sản | 564,45 T | 26,11% |
Tổng nợ | 330,58 T | 49,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 233,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,15 T | -141,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,43 T | -188,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,13 T | 46,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,36 T | -392,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,88 T | -287,35% |
Dòng tiền tự do | -21,52 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
395