Trang chủ4625 • TYO
add
Atomix Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
596,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
596,00 ¥ - 599,00 ¥
Phạm vi một năm
580,00 ¥ - 830,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,32 T JPY
Số lượng trung bình
4,82 N
Tỷ số P/E
11,55
Tỷ lệ cổ tức
2,85%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,97 T | -1,69% |
Chi phí hoạt động | 708,00 Tr | 1,43% |
Thu nhập ròng | 46,00 Tr | 21,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,55 | 23,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 162,00 Tr | 3,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,84 T | -5,83% |
Tổng tài sản | 14,41 T | 1,95% |
Tổng nợ | 4,26 T | 1,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,00 Tr | 21,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trang web
Nhân viên
281