Trang chủ4625 • TYO
add
Atomix Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
640,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
640,00 ¥ - 642,00 ¥
Phạm vi một năm
560,00 ¥ - 830,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,64 T JPY
Số lượng trung bình
1,70 N
Tỷ số P/E
14,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,34 T | -0,83% |
Chi phí hoạt động | 757,00 Tr | -1,43% |
Thu nhập ròng | 69,00 Tr | -8,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,06 | -7,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 207,50 Tr | -10,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,83 T | 9,14% |
Tổng tài sản | 15,02 T | -1,09% |
Tổng nợ | 4,67 T | -6,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,00 Tr | -8,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trang web
Nhân viên
281