Trang chủ4626 • TYO
add
Taiyo Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.290,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.120,00 ¥ - 5.280,00 ¥
Phạm vi một năm
2.820,00 ¥ - 5.380,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
301,77 T JPY
Số lượng trung bình
231,00 N
Tỷ số P/E
25,30
Tỷ lệ cổ tức
1,59%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,78 T | 14,29% |
Chi phí hoạt động | 8,71 T | 9,71% |
Thu nhập ròng | 3,76 T | -5,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,20 | -17,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,83 T | 10,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,62 T | -14,43% |
Tổng tài sản | 198,82 T | -2,81% |
Tổng nợ | 90,86 T | -12,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,76 T | -5,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 9, 1953
Trang web
Nhân viên
2.210