Trang chủ4626 • TYO
add
Taiyo Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.270,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.265,00 ¥ - 4.300,00 ¥
Phạm vi một năm
2.820,00 ¥ - 4.300,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
242,23 T JPY
Số lượng trung bình
150,13 N
Tỷ số P/E
20,57
Tỷ lệ cổ tức
1,92%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,04 T | 6,60% |
Chi phí hoạt động | 8,15 T | 8,71% |
Thu nhập ròng | 4,60 T | 25,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,85 | 17,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,35 T | 6,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,34 T | 17,53% |
Tổng tài sản | 206,82 T | 4,53% |
Tổng nợ | 100,76 T | 2,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 106,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,60 T | 25,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 9, 1953
Trang web
Nhân viên
2.210