Trang chủ4627 • TYO
add
Natoco Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.394,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.383,00 ¥ - 1.397,00 ¥
Phạm vi một năm
1.243,00 ¥ - 1.550,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,36 T JPY
Số lượng trung bình
11,12 N
Tỷ số P/E
11,13
Tỷ lệ cổ tức
3,73%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,29 T | 9,66% |
Chi phí hoạt động | 865,00 Tr | 8,67% |
Thu nhập ròng | 91,00 Tr | -62,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,72 | -65,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 453,00 Tr | 7,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,19 T | -5,04% |
Tổng tài sản | 29,27 T | 1,49% |
Tổng nợ | 5,88 T | 3,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 91,00 Tr | -62,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 11, 1948
Trang web
Nhân viên
415