Trang chủ462860 • KOSDAQ
add
Dozn Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.335,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.270,00 ₩ - 4.670,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
322,79 T KRW
Số lượng trung bình
12,45 Tr
Tỷ số P/E
31,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,39 T | 1,94% |
Chi phí hoạt động | 12,79 T | 2,94% |
Thu nhập ròng | 2,46 T | -9,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,96 | -11,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,41 T | -0,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,90 T | 42,85% |
Tổng tài sản | 125,42 T | — |
Tổng nợ | 59,19 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,46 T | -9,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,15 T | -190,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 341,13 Tr | 148,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,02 T | 5.848,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,22 T | 11,08% |
Dòng tiền tự do | -10,80 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
132