Trang chủ462860 • KOSDAQ
add
Dozn Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.875,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.405,00 ₩ - 4.995,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
337,43 T KRW
Số lượng trung bình
9,81 Tr
Tỷ số P/E
33,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,34%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,75 T | -12,21% |
Chi phí hoạt động | 13,44 T | -6,24% |
Thu nhập ròng | 2,48 T | -41,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,73 | -32,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,17 T | -24,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,68 T | 24,06% |
Tổng tài sản | 115,67 T | 21,02% |
Tổng nợ | 74,30 T | 14,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,48 T | -41,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,62 T | 321,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,62 T | 138,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -436,92 Tr | -374,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,87 T | 1.458,22% |
Dòng tiền tự do | 12,15 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web