Trang chủ4628 • TYO
add
Sk Kaken Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.060,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8.770,00 ¥ - 9.080,00 ¥
Phạm vi một năm
7.090,00 ¥ - 9.850,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
143,09 T JPY
Số lượng trung bình
1,55 N
Tỷ số P/E
12,39
Tỷ lệ cổ tức
1,33%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,87 T | 5,84% |
Chi phí hoạt động | 5,04 T | 6,10% |
Thu nhập ròng | 487,00 Tr | -82,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,88 | -83,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,99 T | 8,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -65,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,10 T | 7,04% |
Tổng tài sản | 184,45 T | 4,97% |
Tổng nợ | 26,99 T | -4,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 157,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 487,00 Tr | -82,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
2.299