Trang chủ4628 • TYO
add
Sk Kaken Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.540,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8.540,00 ¥ - 8.620,00 ¥
Phạm vi một năm
7.970,00 ¥ - 9.920,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
134,01 T JPY
Số lượng trung bình
2,09 N
Tỷ số P/E
10,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,18 T | 5,10% |
Chi phí hoạt động | 4,81 T | 4,00% |
Thu nhập ròng | 723,00 Tr | -76,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,99 | -77,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,44 T | -7,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,79 T | 2,74% |
Tổng tài sản | 191,11 T | 4,39% |
Tổng nợ | 27,59 T | -9,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 163,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 723,00 Tr | -76,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
2.299