Trang chủ462980 • KOSDAQ
add
Aiji Net Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.035,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.040,00 ₩ - 3.140,00 ₩
Phạm vi một năm
2.815,00 ₩ - 6.280,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
56,44 T KRW
Số lượng trung bình
154,85 N
Tỷ số P/E
199,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,55 T | 49,39% |
Chi phí hoạt động | 7,51 T | 46,80% |
Thu nhập ròng | 54,25 Tr | 174,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,72 | 150,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 275,87 Tr | 115,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,06 T | 200,22% |
Tổng tài sản | 33,79 T | — |
Tổng nợ | 14,25 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,25 Tr | 174,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -596,37 Tr | -448,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,18 T | -704,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,61 T | 10.919,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,83 T | 30.468,90% |
Dòng tiền tự do | -630,04 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web