Trang chủ462980 • KOSDAQ
add
Aiji Net Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.575,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.435,00 ₩ - 3.630,00 ₩
Phạm vi một năm
2.815,00 ₩ - 6.280,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
62,64 T KRW
Số lượng trung bình
443,90 N
Tỷ số P/E
408,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,23 T | 115,90% |
Chi phí hoạt động | 6,23 T | 46,73% |
Thu nhập ròng | 39,07 Tr | 100,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,63 | 100,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 239,64 Tr | 120,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -514,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,23 T | 3,58% |
Tổng tài sản | 19,09 T | 38,15% |
Tổng nợ | 13,37 T | -73,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,07 Tr | 100,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,37 T | 263,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -320,82 Tr | -60,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -135,54 Tr | -20,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 916,40 Tr | 179,59% |
Dòng tiền tự do | 1,21 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web