Trang chủ4633 • TYO
add
Tập đoàn Sakata Inx
Giá đóng cửa hôm trước
1.795,00 ¥
Phạm vi một năm
1.305,00 ¥ - 1.969,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
97,24 T JPY
Số lượng trung bình
174,11 N
Tỷ số P/E
9,94
Tỷ lệ cổ tức
3,90%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NVDA
0,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,14 T | 5,80% |
Chi phí hoạt động | 12,22 T | 12,71% |
Thu nhập ròng | 656,00 Tr | -20,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,04 | -25,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,64 T | -11,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,72 T | -7,62% |
Tổng tài sản | 221,47 T | 14,11% |
Tổng nợ | 102,25 T | 15,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 119,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 656,00 Tr | -20,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1896
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.035