Trang chủ463480 • KOSDAQ
add
Motivelink Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.560,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.420,00 ₩ - 9.620,00 ₩
Phạm vi một năm
9.190,00 ₩ - 22.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
117,71 T KRW
Số lượng trung bình
326,19 N
Tỷ số P/E
147,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,98 T | -17,42% |
Chi phí hoạt động | 2,68 T | 35,40% |
Thu nhập ròng | 44,91 Tr | -94,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,26 | -92,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 554,77 Tr | -57,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 154,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,78 T | 2.116,02% |
Tổng tài sản | 66,70 T | — |
Tổng nợ | 29,43 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,91 Tr | -94,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -910,00 Tr | -154,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,31 T | -1.306,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,33 T | 21.779,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,90 T | -885,93% |
Dòng tiền tự do | -1,25 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
102