Trang chủ463480 • KOSDAQ
add
Motivelink Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14.160,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.670,00 ₩ - 14.400,00 ₩
Phạm vi một năm
9.550,00 ₩ - 22.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
169,75 T KRW
Số lượng trung bình
4,78 Tr
Tỷ số P/E
96,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,04 T | -39,28% |
Chi phí hoạt động | 1,45 T | -17,63% |
Thu nhập ròng | -649,66 Tr | -187,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,40 | -244,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 116,97 Tr | -89,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,01 T | 348,79% |
Tổng tài sản | 44,03 T | -6,33% |
Tổng nợ | 24,32 T | -17,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -649,66 Tr | -187,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,55 T | 55,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -296,53 Tr | 90,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,68 Tr | -99,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,25 T | 474,27% |
Dòng tiền tự do | 2,08 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web