Trang chủ4634 • TYO
add
artience Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.015,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.993,00 ¥ - 3.030,00 ¥
Phạm vi một năm
2.443,00 ¥ - 4.030,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
152,12 T JPY
Số lượng trung bình
139,71 N
Tỷ số P/E
9,04
Tỷ lệ cổ tức
3,31%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,13 T | 0,50% |
Chi phí hoạt động | 13,17 T | -0,33% |
Thu nhập ròng | 2,95 T | -28,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,59 | -28,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,98 T | -30,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,47 T | -16,68% |
Tổng tài sản | 442,22 T | -3,43% |
Tổng nợ | 179,07 T | -7,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 263,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,95 T | -28,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1896
Trang web
Nhân viên
7.897