Trang chủ4634 • TYO
add
artience Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.150,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.035,00 ¥ - 3.125,00 ¥
Phạm vi một năm
2.443,00 ¥ - 4.030,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
162,79 T JPY
Số lượng trung bình
167,46 N
Tỷ số P/E
8,67
Tỷ lệ cổ tức
3,27%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,88 T | 8,33% |
Chi phí hoạt động | 14,13 T | 5,70% |
Thu nhập ròng | 5,92 T | 135,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,51 | 117,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,63 T | 7,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,95 T | 8,58% |
Tổng tài sản | 472,79 T | 5,58% |
Tổng nợ | 199,04 T | 3,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 273,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,92 T | 135,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1896
Trang web
Nhân viên
7.836