Trang chủ4635 • TYO
add
Tokyo Printing Ink Mfg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.150,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.120,00 ¥ - 4.200,00 ¥
Phạm vi một năm
2.622,00 ¥ - 4.380,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,30 T JPY
Số lượng trung bình
5,08 N
Tỷ số P/E
9,32
Tỷ lệ cổ tức
4,58%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,99 T | 9,62% |
Chi phí hoạt động | 1,50 T | 7,09% |
Thu nhập ròng | 370,00 Tr | 289,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,09 | 255,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 742,75 Tr | 75,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,70 T | -1,04% |
Tổng tài sản | 50,83 T | -3,11% |
Tổng nợ | 21,00 T | -8,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 370,00 Tr | 289,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1895
Trang web
Nhân viên
684