Trang chủ4641 • TYO
add
Altech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.639,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.624,00 ¥ - 2.684,00 ¥
Phạm vi một năm
2.134,00 ¥ - 2.998,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
58,17 T JPY
Số lượng trung bình
20,22 N
Tỷ số P/E
15,10
Tỷ lệ cổ tức
3,55%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,86 T | 4,32% |
Chi phí hoạt động | 1,53 T | 14,34% |
Thu nhập ròng | 758,78 Tr | 4,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,40 | 0,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 36,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,15 T | 8,73% |
Tổng tài sản | 27,20 T | 6,94% |
Tổng nợ | 9,79 T | 0,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 758,78 Tr | 4,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 3, 1981
Trang web
Nhân viên
6.107