Trang chủ4642 • TYO
add
Original Engineering Consultants Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.369,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.368,00 ¥ - 1.417,00 ¥
Phạm vi một năm
1.082,00 ¥ - 1.571,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,48 T JPY
Số lượng trung bình
3,28 N
Tỷ số P/E
12,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,59 T | 2,99% |
Chi phí hoạt động | 1,21 T | 3,79% |
Thu nhập ròng | 414,00 Tr | -4,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,41 | -7,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 645,00 Tr | 14,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,08 T | 14,46% |
Tổng tài sản | 6,08 T | 9,00% |
Tổng nợ | 1,37 T | 13,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 414,00 Tr | -4,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 633,00 Tr | 34,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -184,00 Tr | -210,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -57,00 Tr | -90,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 388,00 Tr | -36,18% |
Dòng tiền tự do | 341,88 Tr | -9,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 1, 1962
Trang web
Nhân viên
309