Trang chủ4642 • TYO
add
Original Engineering Consultants Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.475,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.384,00 ¥ - 1.458,00 ¥
Phạm vi một năm
1.082,00 ¥ - 1.571,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,39 T JPY
Số lượng trung bình
5,68 N
Tỷ số P/E
13,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,56 T | — |
Chi phí hoạt động | 466,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | 353,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 13,78 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 36,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,22 T | — |
Tổng tài sản | 11,41 T | — |
Tổng nợ | 3,97 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 353,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 1, 1962
Trang web
Nhân viên
309