Trang chủ4644 • TYO
add
Imagineer Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.002,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.001,00 ¥ - 1.004,00 ¥
Phạm vi một năm
925,00 ¥ - 1.108,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,67 T JPY
Số lượng trung bình
21,02 N
Tỷ số P/E
16,00
Tỷ lệ cổ tức
4,49%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,69 T | -2,37% |
Chi phí hoạt động | 951,00 Tr | 1,06% |
Thu nhập ròng | 74,00 Tr | -50,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,39 | -48,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,25 Tr | -64,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,17 T | 10,37% |
Tổng tài sản | 13,48 T | 0,25% |
Tổng nợ | 1,32 T | -6,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,00 Tr | -50,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
127