Trang chủ464500 • KOSDAQ
add
Iron Device Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.240,00 ₩ - 3.350,00 ₩
Phạm vi một năm
2.650,00 ₩ - 18.370,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
45,87 T KRW
Số lượng trung bình
344,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,51 T | -18,45% |
Chi phí hoạt động | 2,53 T | 44,24% |
Thu nhập ròng | -1,52 T | -512,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -101,12 | -606,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,56 T | -59,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -86,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,92 T | 137,62% |
Tổng tài sản | 36,75 T | 99,54% |
Tổng nợ | 5,59 T | 37,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,52 T | -512,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -525,94 Tr | -34,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,32 T | 21,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 252,97 Tr | 679,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,32 T | 137,18% |
Dòng tiền tự do | -130,29 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
41