Trang chủ464500 • KOSDAQ
add
Iron Device Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.940,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.940,00 ₩ - 4.030,00 ₩
Phạm vi một năm
3.320,00 ₩ - 18.370,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
55,02 T KRW
Số lượng trung bình
2,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,36 T | 43,72% |
Chi phí hoạt động | 1,99 T | 12,08% |
Thu nhập ròng | -1,29 T | 37,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -54,71 | 56,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,16 T | 9,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,20 T | — |
Tổng tài sản | 36,75 T | — |
Tổng nợ | 4,42 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,29 T | 37,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,31 T | -149,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,50 T | -61,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,25 T | 3.679,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,35 T | 123,11% |
Dòng tiền tự do | -387,15 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
41