Trang chủ464580 • KOSDAQ
add
Dotmill Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.180,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.050,00 ₩ - 3.330,00 ₩
Phạm vi một năm
2.317,50 ₩ - 5.975,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
55,80 T KRW
Số lượng trung bình
496,20 N
Tỷ số P/E
56,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,73 T | — |
Chi phí hoạt động | 1,17 T | — |
Thu nhập ròng | -640,28 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -23,46 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,58 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -640,28 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,33 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -208,64 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,07 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 528,25 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web