Trang chủ4645 • TYO
add
Ichishin Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
505,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
504,00 ¥ - 505,00 ¥
Phạm vi một năm
463,00 ¥ - 561,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,34 T JPY
Số lượng trung bình
1,97 N
Tỷ số P/E
12,86
Tỷ lệ cổ tức
1,98%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,15 T | 1,42% |
Chi phí hoạt động | 530,00 Tr | -0,19% |
Thu nhập ròng | 458,00 Tr | 10,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,89 | 8,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 879,00 Tr | -3,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,47 T | -8,54% |
Tổng tài sản | 12,95 T | 0,28% |
Tổng nợ | 11,04 T | 6,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 458,00 Tr | 10,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
949