Trang chủ464680 • KOSDAQ
add
KB No.27 Special Purpos Acqstn Co Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.025,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.020,00 ₩ - 2.025,00 ₩
Phạm vi một năm
1.929,00 ₩ - 2.080,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
26,09 T KRW
Số lượng trung bình
22,83 N
Tỷ số P/E
43,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -43,47 Tr | -3,72% |
Chi phí hoạt động | 3,00 Tr | 0,08% |
Thu nhập ròng | 143,22 Tr | -17,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -329,48 | 20,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,97 Tr | -57,71% |
Tổng tài sản | 30,79 T | 2,70% |
Tổng nợ | 4,18 T | 3,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 143,22 Tr | -17,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,71 Tr | -236,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,71 Tr | -236,98% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023