Trang chủ4650 • TYO
add
SD Entertainment Inc
Giá đóng cửa hôm trước
272,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
272,00 ¥ - 272,00 ¥
Phạm vi một năm
240,00 ¥ - 363,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,45 T JPY
Số lượng trung bình
2,62 N
Tỷ số P/E
20,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 907,00 Tr | 0,00% |
Chi phí hoạt động | 870,00 Tr | 2,59% |
Thu nhập ròng | -18,00 Tr | -5,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,98 | -5,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,00 Tr | -6,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 971,00 Tr | 12,51% |
Tổng tài sản | 4,34 T | 5,52% |
Tổng nợ | 2,86 T | 4,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,00 Tr | -5,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
303