Trang chủ4650 • TYO
add
SD Entertainment Inc
Giá đóng cửa hôm trước
280,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
278,00 ¥ - 280,00 ¥
Phạm vi một năm
240,00 ¥ - 363,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,52 T JPY
Số lượng trung bình
3,37 N
Tỷ số P/E
21,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 989,00 Tr | 9,28% |
Chi phí hoạt động | 914,00 Tr | 10,12% |
Thu nhập ròng | -4,00 Tr | 33,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,40 | 39,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,50 Tr | -4,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 136,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 644,00 Tr | -25,72% |
Tổng tài sản | 4,00 T | -1,74% |
Tổng nợ | 2,53 T | -7,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,00 Tr | 33,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
303