Trang chủ4650 • TYO
add
SD Entertainment Inc
Giá đóng cửa hôm trước
281,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
279,00 ¥ - 280,00 ¥
Phạm vi một năm
240,00 ¥ - 310,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,51 T JPY
Số lượng trung bình
25,09 N
Tỷ số P/E
26,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,23 T | 22,08% |
Chi phí hoạt động | 1,08 T | 27,39% |
Thu nhập ròng | 88,00 Tr | -33,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,14 | -45,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,00 Tr | -42,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 486,00 Tr | -43,36% |
Tổng tài sản | 4,21 T | -0,78% |
Tổng nợ | 2,62 T | -4,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 88,00 Tr | -33,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
303