Trang chủ4650 • TYO
add
SD Entertainment Inc
Giá đóng cửa hôm trước
278,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
276,00 ¥ - 280,00 ¥
Phạm vi một năm
240,00 ¥ - 310,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,52 T JPY
Số lượng trung bình
27,17 N
Tỷ số P/E
17,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,07 T | 17,42% |
Chi phí hoạt động | 951,00 Tr | 12,01% |
Thu nhập ròng | 27,00 Tr | 285,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,52 | 227,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 109,00 Tr | 43,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 727,00 Tr | 35,89% |
Tổng tài sản | 4,21 T | 6,07% |
Tổng nợ | 2,71 T | 3,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,00 Tr | 285,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
303