Trang chủ4651 • TYO
add
Sanix Inc
Giá đóng cửa hôm trước
275,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
272,00 ¥ - 278,00 ¥
Phạm vi một năm
199,00 ¥ - 391,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,60 T JPY
Số lượng trung bình
93,47 N
Tỷ số P/E
7,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,29 T | -7,16% |
Chi phí hoạt động | 3,64 T | 1,08% |
Thu nhập ròng | -255,00 Tr | -504,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,48 | -535,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 297,50 Tr | -52,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -37,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,46 T | 90,33% |
Tổng tài sản | 38,04 T | 13,08% |
Tổng nợ | 29,38 T | 6,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -255,00 Tr | -504,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
2.049