Trang chủ4651 • TYO
add
Sanix Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
240,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
240,00 ¥ - 244,00 ¥
Phạm vi một năm
192,00 ¥ - 319,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,89 T JPY
Số lượng trung bình
190,69 N
Tỷ số P/E
7,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,57 T | -2,50% |
Chi phí hoạt động | 3,72 T | -1,53% |
Thu nhập ròng | 652,00 Tr | -26,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,19 | -24,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,22 T | -30,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,82 T | -24,71% |
Tổng tài sản | 36,66 T | -0,84% |
Tổng nợ | 26,48 T | -5,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 652,00 Tr | -26,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
2.049