Trang chủ465770 • KRX
add
STX Green Logis Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.150,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.130,00 ₩ - 8.260,00 ₩
Phạm vi một năm
7.110,00 ₩ - 16.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
59,09 T KRW
Số lượng trung bình
1,41 Tr
Tỷ số P/E
3,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,87 T | 261,38% |
Chi phí hoạt động | 4,20 T | 3.253,84% |
Thu nhập ròng | -909,96 Tr | -133,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,90 | -109,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,32 T | -22,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,54 T | 3,71% |
Tổng tài sản | 232,80 T | 259,92% |
Tổng nợ | 158,81 T | 423,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -909,96 Tr | -133,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,76 T | -587,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,41 T | -74.132,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,00 T | 826,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,33 T | -381,52% |
Dòng tiền tự do | -39,83 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web
Nhân viên
11