Trang chủ465770 • KRX
add
STX Green Logis Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.490,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.410,00 ₩ - 8.750,00 ₩
Phạm vi một năm
7.110,00 ₩ - 17.010,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
61,17 T KRW
Số lượng trung bình
1,05 Tr
Tỷ số P/E
2,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,39 T | — |
Chi phí hoạt động | 2,41 T | — |
Thu nhập ròng | -894,59 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -2,76 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,78 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | -4,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,48 T | — |
Tổng tài sản | 239,03 T | — |
Tổng nợ | 163,55 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -894,59 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,18 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,70 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,58 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,53 T | — |
Dòng tiền tự do | 20,34 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web
Nhân viên
11