Trang chủ4657 • TYO
add
Environmental Control Center Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
447,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
434,00 ¥ - 450,00 ¥
Phạm vi một năm
413,00 ¥ - 632,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,07 T JPY
Số lượng trung bình
10,47 N
Tỷ số P/E
9,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,38 T | 57,21% |
Chi phí hoạt động | 298,00 Tr | 3,83% |
Thu nhập ròng | 7,00 Tr | 103,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,51 | 102,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,00 Tr | 122,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 106,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 675,00 Tr | 3,69% |
Tổng tài sản | 5,60 T | 6,85% |
Tổng nợ | 3,17 T | 5,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,00 Tr | 103,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 7, 1971
Trang web
Nhân viên
305