Trang chủ4658 • TYO
add
Nippon Air Conditioning Services Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.115,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.083,00 ¥ - 1.115,00 ¥
Phạm vi một năm
822,00 ¥ - 1.133,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
38,93 T JPY
Số lượng trung bình
41,00 N
Tỷ số P/E
12,21
Tỷ lệ cổ tức
4,14%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,25 T | 8,79% |
Chi phí hoạt động | 2,52 T | 8,33% |
Thu nhập ròng | 1,26 T | 19,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,66 T | 21,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,00 T | 28,72% |
Tổng tài sản | 48,57 T | 13,08% |
Tổng nợ | 22,45 T | 19,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,26 T | 19,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 4, 1964
Trang web
Nhân viên
2.154