Trang chủ4658 • TYO
add
Nippon Air Conditioning Services Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.014,00 ¥
Phạm vi một năm
822,00 ¥ - 1.145,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
36,28 T JPY
Số lượng trung bình
43,70 N
Tỷ số P/E
12,16
Tỷ lệ cổ tức
4,34%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,26 T | 11,43% |
Chi phí hoạt động | 2,59 T | 49,74% |
Thu nhập ròng | 665,00 Tr | -26,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,85 | -33,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 965,25 Tr | -27,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,44 T | 2,76% |
Tổng tài sản | 44,83 T | 15,35% |
Tổng nợ | 19,82 T | 23,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 665,00 Tr | -26,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 4, 1964
Trang web
Nhân viên
2.154