Trang chủ4664 • TYO
add
JAPAN RELIANCE SERVICE CORPORATION
Giá đóng cửa hôm trước
719,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
708,00 ¥ - 728,00 ¥
Phạm vi một năm
439,00 ¥ - 1.400,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,09 T JPY
Số lượng trung bình
399,65 N
Tỷ số P/E
8,26
Tỷ lệ cổ tức
2,82%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,14 T | 58,00% |
Chi phí hoạt động | 308,00 Tr | 6,21% |
Thu nhập ròng | 115,00 Tr | 112,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,66 | 34,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 184,00 Tr | 102,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 T | -25,38% |
Tổng tài sản | 5,06 T | 21,26% |
Tổng nợ | 2,93 T | 36,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 115,00 Tr | 112,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 9, 1971
Trang web
Nhân viên
401