Trang chủ4664 • TYO
add
Japan Reliance Service Corp
Giá đóng cửa hôm trước
572,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
557,00 ¥ - 567,00 ¥
Phạm vi một năm
439,00 ¥ - 1.400,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,64 T JPY
Số lượng trung bình
15,99 N
Tỷ số P/E
8,93
Tỷ lệ cổ tức
3,59%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,77 T | -5,66% |
Chi phí hoạt động | 300,00 Tr | -0,99% |
Thu nhập ròng | 6,00 Tr | -91,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,34 | -91,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,25 Tr | -42,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,83 T | 3,81% |
Tổng tài sản | 4,53 T | 9,01% |
Tổng nợ | 2,40 T | 13,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,00 Tr | -91,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 9, 1971
Trang web
Nhân viên
401