Trang chủ4666 • TYO
add
Park24 Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.023,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.002,00 ¥ - 2.037,50 ¥
Phạm vi một năm
1.278,00 ¥ - 2.293,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
346,46 T JPY
Số lượng trung bình
684,95 N
Tỷ số P/E
19,80
Tỷ lệ cổ tức
0,25%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,27 T | 12,15% |
Chi phí hoạt động | 16,15 T | 12,21% |
Thu nhập ròng | 5,18 T | 1,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,32 | -9,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,38 T | 10,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,55 T | -34,28% |
Tổng tài sản | 295,76 T | -2,60% |
Tổng nợ | 212,07 T | -11,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 170,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,18 T | 1,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,62 T | 67,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,22 T | -49,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,88 T | -24,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,03 T | 34,81% |
Dòng tiền tự do | 2,42 T | 241,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
5.502