Trang chủ4667 • TYO
add
AISAN TECHNOLOGY CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
1.256,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.256,00 ¥ - 1.323,00 ¥
Phạm vi một năm
989,00 ¥ - 1.800,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,20 T JPY
Số lượng trung bình
8,50 N
Tỷ số P/E
21,84
Tỷ lệ cổ tức
1,55%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,29 T | 8,05% |
Chi phí hoạt động | 449,00 Tr | 25,07% |
Thu nhập ròng | 41,00 Tr | -31,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,18 | -36,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 121,00 Tr | -10,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,08 T | 0,62% |
Tổng tài sản | 7,82 T | 2,82% |
Tổng nợ | 1,56 T | -0,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,00 Tr | -31,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
168