Trang chủ4668 • TYO
add
Meiko Network Japan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
732,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
718,00 ¥ - 738,00 ¥
Phạm vi một năm
631,00 ¥ - 795,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,05 T JPY
Số lượng trung bình
67,58 N
Tỷ số P/E
18,61
Tỷ lệ cổ tức
3,46%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,53 T | 9,06% |
Chi phí hoạt động | 975,00 Tr | 2,42% |
Thu nhập ròng | 691,00 Tr | 30,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,58 | 19,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,13 T | 26,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,18 T | -5,91% |
Tổng tài sản | 17,32 T | 5,78% |
Tổng nợ | 5,24 T | 8,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 691,00 Tr | 30,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 8, 1982
Trang web
Nhân viên
1.197