Trang chủ4668 • TYO
add
Meiko Network Japan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
716,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
710,00 ¥ - 718,00 ¥
Phạm vi một năm
631,00 ¥ - 791,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,70 T JPY
Số lượng trung bình
60,30 N
Tỷ số P/E
36,81
Tỷ lệ cổ tức
3,36%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,72 T | -3,89% |
Chi phí hoạt động | 1,16 T | 3,54% |
Thu nhập ròng | -15,00 Tr | -103,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,26 | -103,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 181,50 Tr | -77,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 163,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,87 T | -8,18% |
Tổng tài sản | 16,24 T | 2,71% |
Tổng nợ | 5,36 T | 16,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,00 Tr | -103,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 8, 1982
Trang web
Nhân viên
1.197