Trang chủ4671 • TYO
add
Falco Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.467,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.432,00 ¥ - 2.482,00 ¥
Phạm vi một năm
1.923,00 ¥ - 2.509,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,38 T JPY
Số lượng trung bình
18,78 N
Tỷ số P/E
15,00
Tỷ lệ cổ tức
3,24%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,72 T | 0,77% |
Chi phí hoạt động | 2,84 T | -0,70% |
Thu nhập ròng | 262,00 Tr | 111,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,44 | 108,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 625,50 Tr | 22,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,25 T | 6,63% |
Tổng tài sản | 37,03 T | -0,23% |
Tổng nợ | 11,37 T | 1,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 262,00 Tr | 111,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
1.117