Trang chủ4671 • TYO
add
Falco Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.253,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.255,00 ¥ - 2.295,00 ¥
Phạm vi một năm
1.981,00 ¥ - 2.539,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,66 T JPY
Số lượng trung bình
13,42 N
Tỷ số P/E
13,32
Tỷ lệ cổ tức
4,43%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,65 T | -0,38% |
Chi phí hoạt động | 2,74 T | 0,22% |
Thu nhập ròng | 532,00 Tr | 5,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,00 | 5,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 822,00 Tr | -2,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,55 T | 15,01% |
Tổng tài sản | 36,16 T | -1,58% |
Tổng nợ | 10,25 T | -4,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 532,00 Tr | 5,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
1.117