Trang chủ4671 • TYO
add
Falco Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.279,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.280,00 ¥ - 2.291,00 ¥
Phạm vi một năm
2.053,00 ¥ - 2.539,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,89 T JPY
Số lượng trung bình
13,44 N
Tỷ số P/E
12,65
Tỷ lệ cổ tức
5,38%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,59 T | -1,00% |
Chi phí hoạt động | 2,60 T | 3,96% |
Thu nhập ròng | 548,00 Tr | 40,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,18 | 41,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 913,25 Tr | -4,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,42 T | -6,41% |
Tổng tài sản | 36,02 T | -1,11% |
Tổng nợ | 10,77 T | 3,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 548,00 Tr | 40,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
1.062