Trang chủ4673 • TYO
add
Kawasaki Geological Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.507,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.507,00 ¥ - 2.555,00 ¥
Phạm vi một năm
2.058,00 ¥ - 3.760,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,65 T JPY
Số lượng trung bình
5,55 N
Tỷ số P/E
5,39
Tỷ lệ cổ tức
1,99%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,19 T | 12,89% |
Chi phí hoạt động | 533,00 Tr | -2,74% |
Thu nhập ròng | 37,00 Tr | 384,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,69 | 352,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,25 Tr | 226,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 T | -21,63% |
Tổng tài sản | 10,06 T | 3,50% |
Tổng nợ | 5,48 T | 0,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 871,25 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,00 Tr | 384,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1943
Trang web
Nhân viên
366