Trang chủ4673 • TYO
add
Kawasaki Geological Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.978,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.900,00 ¥ - 2.948,00 ¥
Phạm vi một năm
2.058,00 ¥ - 3.760,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,09 T JPY
Số lượng trung bình
39,84 N
Tỷ số P/E
7,18
Tỷ lệ cổ tức
1,71%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,01 T | 10,26% |
Chi phí hoạt động | 570,00 Tr | 7,14% |
Thu nhập ròng | 228,00 Tr | 1.100,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,58 | 982,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 316,25 Tr | 295,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,83 T | 3,74% |
Tổng tài sản | 9,77 T | 1,58% |
Tổng nợ | 5,23 T | -3,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 871,25 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 228,00 Tr | 1.100,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1943
Trang web
Nhân viên
366