Trang chủ4681 • TYO
add
Resorttrust Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.464,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.451,00 ¥ - 1.471,50 ¥
Phạm vi một năm
1.024,25 ¥ - 1.650,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
316,66 T JPY
Số lượng trung bình
854,95 N
Tỷ số P/E
12,64
Tỷ lệ cổ tức
1,85%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,96 T | 93,83% |
Chi phí hoạt động | 37,61 T | 2,68% |
Thu nhập ròng | 10,56 T | 203,22% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,37 T | 116,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,02 T | 0,76% |
Tổng tài sản | 477,89 T | 2,85% |
Tổng nợ | 331,86 T | -1,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 146,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 211,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,56 T | 203,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2 thg 4, 1973
Trang web
Nhân viên
8.404