Trang chủ4681 • TYO
add
Resorttrust Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.961,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.935,00 ¥ - 2.991,00 ¥
Phạm vi một năm
2.048,50 ¥ - 2.993,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
323,07 T JPY
Số lượng trung bình
373,33 N
Tỷ số P/E
18,13
Tỷ lệ cổ tức
1,81%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,95 T | 18,50% |
Chi phí hoạt động | 39,93 T | 13,82% |
Thu nhập ròng | 2,42 T | -20,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,75 | -32,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,42 T | 12,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,40 T | 0,78% |
Tổng tài sản | 479,70 T | 8,26% |
Tổng nợ | 344,87 T | 8,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 134,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,42 T | -20,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2 thg 4, 1973
Trang web
Nhân viên
8.404