Trang chủ4684 • TYO
add
Obic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.461,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.340,00 ¥ - 5.500,00 ¥
Phạm vi một năm
4.236,00 ¥ - 5.658,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,70 NT JPY
Số lượng trung bình
926,21 N
Tỷ số P/E
35,45
Tỷ lệ cổ tức
1,29%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,43 T | 12,68% |
Chi phí hoạt động | 4,47 T | 4,39% |
Thu nhập ròng | 19,51 T | 16,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 60,16 | 3,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,71 T | 15,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 199,03 T | 18,68% |
Tổng tài sản | 517,05 T | 11,42% |
Tổng nợ | 68,12 T | 12,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 448,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 439,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,51 T | 16,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,08 T | 23,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,60 T | 62,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,72 T | -11,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,04 T | 59,33% |
Dòng tiền tự do | 8,49 T | 40,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 4, 1968
Trang web
Nhân viên
2.189