Trang chủ4684 • TYO
Obic Co Ltd
4.641,00 ¥
7 thg 2, 18:15:01 GMT+9 · JPY · TYO · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại JP
Giá đóng cửa hôm trước
4.609,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.551,00 ¥ - 4.709,00 ¥
Phạm vi một năm
3.957,00 ¥ - 5.400,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,31 NT JPY
Số lượng trung bình
823,40 N
Tỷ số P/E
32,20
Tỷ lệ cổ tức
1,42%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY)thg 12 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
30,55 T8,14%
Chi phí hoạt động
4,18 T13,21%
Thu nhập ròng
16,96 T11,95%
Biên lợi nhuận ròng
55,523,52%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
20,16 T7,52%
Thuế suất hiệu dụng
28,24%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY)thg 12 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
178,86 T7,82%
Tổng tài sản
476,44 T15,95%
Tổng nợ
56,82 T36,05%
Tổng vốn chủ sở hữu
419,62 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
439,89 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
4,83
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
10,29%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
11,73%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY)thg 12 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
16,96 T11,95%
Tiền từ việc kinh doanh
13,07 T23,79%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-264,00 Tr88,58%
Tiền từ hoạt động tài chính
-14,08 T-22,13%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-1,27 T61,21%
Dòng tiền tự do
7,48 T82,16%
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 4, 1968
Trang web
Nhân viên
2.107
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính