Trang chủ4684 • TYO
add
Obic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.187,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.195,00 ¥ - 5.329,00 ¥
Phạm vi một năm
3.978,00 ¥ - 5.400,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,62 NT JPY
Số lượng trung bình
1,15 Tr
Tỷ số P/E
35,78
Tỷ lệ cổ tức
1,33%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,52 T | 12,54% |
Chi phí hoạt động | 4,75 T | 14,94% |
Thu nhập ròng | 15,60 T | 7,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 49,50 | -4,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,28 T | 12,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 200,06 T | 17,52% |
Tổng tài sản | 500,38 T | 8,27% |
Tổng nợ | 66,52 T | 4,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 433,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 439,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,60 T | 7,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,17 T | 15,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 36,00 Tr | -97,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,20 T | 387,70% |
Dòng tiền tự do | 21,48 T | 12,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 4, 1968
Trang web
Nhân viên
2.107