Trang chủ4684 • TYO
add
Obic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.609,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.551,00 ¥ - 4.709,00 ¥
Phạm vi một năm
3.957,00 ¥ - 5.400,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,31 NT JPY
Số lượng trung bình
823,40 N
Tỷ số P/E
32,20
Tỷ lệ cổ tức
1,42%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,55 T | 8,14% |
Chi phí hoạt động | 4,18 T | 13,21% |
Thu nhập ròng | 16,96 T | 11,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 55,52 | 3,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,16 T | 7,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 178,86 T | 7,82% |
Tổng tài sản | 476,44 T | 15,95% |
Tổng nợ | 56,82 T | 36,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 419,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 439,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,96 T | 11,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,07 T | 23,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -264,00 Tr | 88,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,08 T | -22,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,27 T | 61,21% |
Dòng tiền tự do | 7,48 T | 82,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 4, 1968
Trang web
Nhân viên
2.107