Trang chủ4685 • TYO
add
Ryoyu Systems Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.600,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.465,00 ¥ - 4.635,00 ¥
Phạm vi một năm
2.690,00 ¥ - 4.890,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,23 T JPY
Số lượng trung bình
3,97 N
Tỷ số P/E
10,09
Tỷ lệ cổ tức
3,09%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,03 T | 16,75% |
Chi phí hoạt động | 901,00 Tr | 1,58% |
Thu nhập ròng | 797,00 Tr | 59,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,83 | 36,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,25 T | 58,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,71 T | 11,93% |
Tổng tài sản | 25,00 T | 12,19% |
Tổng nợ | 6,06 T | -1,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 797,00 Tr | 59,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
2.012