Trang chủ4687 • TYO
add
TDC Soft Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.339,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.320,00 ¥ - 1.344,00 ¥
Phạm vi một năm
977,00 ¥ - 1.607,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
66,95 T JPY
Số lượng trung bình
83,85 N
Tỷ số P/E
18,09
Tỷ lệ cổ tức
1,80%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,94 T | 10,62% |
Chi phí hoạt động | 1,02 T | -1,93% |
Thu nhập ròng | 1,00 T | 4,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,15 | -5,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,47 T | 37,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,66 T | 15,69% |
Tổng tài sản | 26,73 T | 11,09% |
Tổng nợ | 6,71 T | 10,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,00 T | 4,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
2.136