Trang chủ4691 • TYO
add
Washington Hotel Corp
Giá đóng cửa hôm trước
870,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
858,00 ¥ - 870,00 ¥
Phạm vi một năm
570,00 ¥ - 1.089,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,48 T JPY
Số lượng trung bình
32,16 N
Tỷ số P/E
10,53
Tỷ lệ cổ tức
1,16%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,76 T | -75,94% |
Chi phí hoạt động | 694,00 Tr | -34,77% |
Thu nhập ròng | -7,52 T | -1.942,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -157,91 | -7.765,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,26 T | -419,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,87 T | -9,60% |
Tổng tài sản | 27,02 T | 1,27% |
Tổng nợ | 20,42 T | 66,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,52 T | -1.942,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,73 T | -910,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -816,00 Tr | 74,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,32 T | 216,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -227,00 Tr | -2.170,00% |
Dòng tiền tự do | -5,42 T | -134,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 5, 1961
Trang web
Nhân viên
368